欢迎您 本站地址:
复制网址
手机查看
切换背景
返回首页
返回外语学习
越南语-在线学习-在线点读-小库网
明天早上
Sáng mai
前天
Ngày hôm kia
后天
Ngày mốt
下个礼拜
Tuần tới
上个礼拜
Tuần trước
下个月
Tháng tới
上个月
Tháng trước
明年
Năm tới
去年
Năm ngoái
星期几?
Thứ mấy?
几月?
Tháng mấy?
今天是星期几?
Hôm nay là thứ mấy?
今天是11月21日
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
八点叫我起床
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
你的预约是几点?
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
我们可以明天聊一下这件事吗?
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
立即登陆
注册账号
上一页
返回列表
返回首页
下一页
小库提示
扫描下方二维码,访问手机版。
打赏
关闭