? 学习越南语-第91课-越南语常用词在线点读-小库网



欢迎您 本站地址:  
返回首页   返回外语学习   人生故事  故事列表  男生头像  上传下载源码  端游源码  南北朝  学习Java  学习PHP 

越南语-在线学习-在线点读-小库网



1 我脚疼 Chân của tôi đau
1 我摔倒了 Tôi bị ngã
1 我发生了点意外 Tôi bị tai nạn
1 你需要打石膏 Bạn cần băng bột
1 你有拐杖吗? Bạn có nạng không?
1 扭伤 Bong gân
1 你骨头断了 Bạn đã bị gãy xương
1 我可能骨折了 Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
1 躺下 Nằm xuống
1 我要躺下 Tôi cần nằm nghỉ
1 这瘀伤不轻啊 Hãy nhìn vết bầm tím này
1 哪里疼? Nó đau ở đâu?
1 伤口感染了 Vết cắt bị nhiễm trùng



小库提示

扫描下方二维码,访问手机版。